Scholar Hub/Chủ đề/#tôm lúa/
Tôm lúa (hay còn gọi là Tôm gạo) là một loại tôm nhỏ có màu sắc và hình dáng giống như hạt lúa. Loại tôm này thường sống ở vùng nước ngọt và được nuôi chủ yếu đ...
Tôm lúa (hay còn gọi là Tôm gạo) là một loại tôm nhỏ có màu sắc và hình dáng giống như hạt lúa. Loại tôm này thường sống ở vùng nước ngọt và được nuôi chủ yếu để thu hoạch trong nông nghiệp thủy sản. Tôm lúa cung cấp nguồn thực phẩm chất lượng và có giá trị kinh tế cao.
Tôm lúa (Macrobrachium rosenbergii) thường sống ở vùng nước ngọt, như ao, hồ, sông, và suối. Chúng có thể được nuôi trong các hồ nuôi tôm hoặc các hệ thống thủy canh.
Tôm lúa có thể đạt kích thước lớn và thịt tôm lúa rất ngon và giàu dinh dưỡng, là nguồn cung cấp protein quan trọng cho con người.
Để nuôi tôm lúa, người nuôi cần đảm bảo chất lượng nước, ánh sáng, nhiệt độ và thức ăn phù hợp để đảm bảo tôm phát triển khỏe mạnh. Tôm lúa cũng cần đặc biệt chú ý đến việc quản lý bệnh tật trong quá trình nuôi.
Một số thông tin thêm về tôm lúa là chúng thường có tốc độ sinh tr
Một số thông tin thêm về tôm lúa bao gồm:
1. Phân bố: Tôm lúa được tìm thấy ở các vùng nước ngọt ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới, như châu Phi, châu Á và châu Mỹ.
2. Nuôi trồng: Tôm lúa thường được nuôi trồng thương mại để cung cấp nguồn thực phẩm hải sản đa dạng và tạo ra thu nhập cho nông dân. Việc nuôi tôm lúa có thể diễn ra trong hồ nuôi hoặc trong hệ thống thủy canh.
3. Sinh sản: Tôm lúa có tốc độ sinh tr
Xin lỗi, một lỗi từ phần trước khiến ngữ cảnh bị mất. Có lẽ bạn đã hỏi về thông tin thêm về tôm lúa. Dưới đây là thêm một số thông tin:
4. Tốc độ sinh tr
Statistical Efficiency of Double‐Bounded Dichotomous Choice Contingent Valuation American Journal of Agricultural Economics - Tập 73 Số 4 - Trang 1255-1263 - 1991
AbstractThe statistical efficiency of conventional dichotomous choice contingent valuation surveys can be improved by asking each respondent a second dichotomous choice question which depends on the response to the first question—if the first response is “yes,” the second bid is some amount greater than the first bid; while, if the first response is “no,” the second bid is some amount smaller. This “double‐bounded” approach is shown to be asymptotically more efficient than the conventional, “singlebounded” approach. Using data from a survey of Californians regarding their willingness to pay for wetlands in the San Joaquin Valley, we show that, in a finite sample, the gain in efficiency can be very substantial.
Postdischarge symptoms and rehabilitation needs in survivors of COVID‐19 infection: A cross‐sectional evaluation Journal of Medical Virology - Tập 93 Số 2 - Trang 1013-1022 - 2021
AbstractBackgroundThere is currently very limited information on the nature and prevalence of post‐COVID‐19 symptoms after hospital discharge.MethodsA purposive sample of 100 survivors discharged from a large University hospital were assessed 4 to 8 weeks after discharge by a multidisciplinary team of rehabilitation professionals using a specialist telephone screening tool designed to capture symptoms and impact on daily life. EQ‐5D‐5L telephone version was also completed.ResultsParticipants were between 29 and 71 days (mean 48 days) postdischarge from hospital. Thirty‐two participants required treatment in intensive care unit (ICU group) and 68 were managed in hospital wards without needing ICU care (ward group). New illness‐related fatigue was the most common reported symptom by 72% participants in ICU group and 60.3% in ward group. The next most common symptoms were breathlessness (65.6% in ICU group and 42.6% in ward group) and psychological distress (46.9% in ICU group and 23.5% in ward group). There was a clinically significant drop in EQ5D in 68.8% in ICU group and in 45.6% in ward group.ConclusionsThis is the first study from the United Kingdom reporting on postdischarge symptoms. We recommend planning rehabilitation services to manage these symptoms appropriately and maximize the functional return of COVID‐19 survivors.
The Inventory of Depressive Symptomatology, Clinician Rating (IDS-C) and Self-Report (IDS-SR), and the Quick Inventory of Depressive Symptomatology, Clinician Rating (QIDS-C) and Self-Report (QIDS-SR) in public sector patients with mood disorders: a psychometric evaluation Psychological Medicine - Tập 34 Số 1 - Trang 73-82 - 2004
Background. The present study provides additional data on the psychometric properties of the 30-item Inventory of Depressive Symptomatology (IDS) and of the recently developed Quick Inventory of Depressive Symptomatology (QIDS), a brief 16-item symptom severity rating scale that was derived from the longer form. Both the IDS and QIDS are available in matched clinician-rated (IDS-C30; QIDS-C16) and self-report (IDS-SR30; QIDS-SR16) formats.Method. The patient samples included 544 out-patients with major depressive disorder (MDD) and 402 out-patients with bipolar disorder (BD) drawn from 19 regionally and ethnicically diverse clinics as part of the Texas Medication Algorithm Project (TMAP). Psychometric analyses including sensitivity to change with treatment were conducted.Results. Internal consistencies (Cronbach's alpha) ranged from 0·81 to 0·94 for all four scales (QIDS-C16, QIDS-SR16, IDS-C30 and IDS-SR30) in both MDD and BD patients. Sad mood, involvement, energy, concentration and self-outlook had the highest item-total correlations among patients with MDD and BD across all four scales. QIDS-SR16 and IDS-SR30 total scores were highly correlated among patients with MDD at exit (c=0·83). QIDS-C16 and IDS-C30 total scores were also highly correlated among patients with MDD (c=0·82) and patients with BD (c=0·81). The IDS-SR30, IDS-C30, QIDS-SR16, and QIDS-C16 were equivalently sensitive to symptom change, indicating high concurrent validity for all four scales. High concurrent validity was also documented based on the SF-12 Mental Health Summary score for the population divided in quintiles based on their IDS or QIDS score.Conclusion. The QIDS-SR16 and QIDS-C16, as well as the longer 30-item versions, have highly acceptable psychometric properties and are treatment sensitive measures of symptom severity in depression.
Automated docking with grid‐based energy evaluation Journal of Computational Chemistry - Tập 13 Số 4 - Trang 505-524 - 1992
AbstractThe ability to generate feasible binding orientations of a small molecule within a site of known structure is important for ligand design. We present a method that combines a rapid, geometric docking algorithm with the evaluation of molecular mechanics interaction energies. The computational costs of evaluation are minimal because we precalculate the receptor‐dependent terms in the potential function at points on a three‐dimensional grid. In four test cases where the components of crystallographically determined complexes are redocked, the “force field” score correctly identifies the family of orientations closest to the experimental binding geometry. Scoring functions that consider only steric factors or only electrostatic factors are less successful. The force field function will play an important role in our efforts to search databases for potential lead compounds.